- CXV − 0,6/1 kV
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 3302 lượt
- CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
- Chi tiết sản phẩm
- Bình luận
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CXV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. Conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,8 |
10,7 |
11,2 |
12,0 |
46 |
155 |
174 |
202 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,2 |
11,6 |
12,2 |
13,1 |
59 |
193 |
221 |
261 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,8 |
12,7 |
13,3 |
14,4 |
78 |
246 |
287 |
344 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,3 |
13,8 |
14,6 |
15,7 |
101 |
310 |
369 |
448 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,3 |
15,7 |
16,6 |
18,0 |
146 |
435 |
530 |
652 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,0 |
16,3 |
17,3 |
18,9 |
202 |
458 |
613 |
784 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
10,6 |
19,6 |
20,8 |
22,9 |
302 |
683 |
926 |
1193 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,7 |
21,8 |
23,2 |
25,5 |
398 |
896 |
1227 |
1589 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,1 |
24,6 |
26,2 |
29,1 |
524 |
1173 |
1618 |
2116 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
14,9 |
28,2 |
30,3 |
33,7 |
727 |
1620 |
2268 |
2971 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
16,9 |
32,2 |
34,4 |
38,2 |
988 |
2200 |
3071 |
4029 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
18,5 |
35,6 |
38,1 |
42,5 |
1227 |
2741 |
3837 |
5058 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
20,7 |
39,8 |
42,8 |
48,0 |
1514 |
3379 |
4752 |
6246 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
22,8 |
44,2 |
47,9 |
53,4 |
1873 |
4192 |
5913 |
7788 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
25,4 |
49,8 |
53,5 |
59,6 |
2433 |
5439 |
7676 |
10112 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
28,3 |
55,6 |
69,8 |
66,6 |
3033 |
6787 |
9581 |
12621 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
32,0 |
63,0 |
68,3 |
76,0 |
3856 |
8641 |
12244 |
16119 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
- |
- |
- |
35,4 |
- |
- |
- |
4912 |
- |
- |
- |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
- |
- |
- |
40,0 |
- |
- |
- |
6328 |
- |
- |
- |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng Cáp Gần Đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
1,8 |
14,0 |
323 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,8 |
15,4 |
422 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
17,4 |
601 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
1,8 |
19,9 |
863 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
21,9 |
1089 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
23,9 |
1384 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7.1 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
24,9 |
1489 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
27,4 |
1866 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
Sản phẩm cùng loại Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Fanpage
Đối tác
|