- CV – 0,6/1 kV
- Mã sản phẩm: CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 3232 lượt
- CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC áp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
- Chi tiết sản phẩm
- Bình luận
Tag: dây cáp điện cadivi, dây mềm cadivi, cáp điện trung thế, cáp điện hạ thế, thông số kỹ thuật cadivi, dây điện dân dụng, bảng giá cadivi 2017, bang gia day dien cadivi moi nhat, bang gia cadivi 2017, catologue cadivi, CVV, CXV, VCmd, phân phối cadivi, hồ sơ năng lực, bảng giá cadivi mới nhất, bang gia cadivi moi nhat, đại lý cadivi,
TỔNG QUAN
phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612 / IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện: Màu đen.
By color of insulation: Black.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Or by customer’s requirement.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DÂY CV – 0,6/1 kV CV WIRE – 0,6/1 kV
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200c |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
53 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
74 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
6,1 |
117 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
6,8 |
170 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
8,4 |
266 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
9,5 |
360 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
11,1 |
488 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
12,7 |
682 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
14,9 |
944 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
16,3 |
1176 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
18,3 |
1454 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
20,4 |
1812 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
23,0 |
2369 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
25,9 |
2968 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
29,4 |
3778 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
32,6 |
4824 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
36,4 |
6175 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
-
Ms Linh
0918 805 809
-
Ms Xuyên
0934 178 669
-
Ms Kim Yến
097 248 8626
-
028.62 868 999
028.38 155 993
-
HOTLINE:
0902 637151 Mr Đức