- CVV − 0,6/1 kV
- Mã sản phẩm: CVV
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 2761 lượt
- CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
- Chi tiết sản phẩm
- Bình luận
Tag: dây cáp điện cadivi, dây mềm cadivi, cáp điện trung thế, cáp điện hạ thế, thông số kỹ thuật cadivi, dây điện dân dụng, bảng giá cadivi 2017, bang gia day dien cadivi moi nhat, bang gia cadivi 2017, catologue cadivi, CVV, CXV, VCmd, phân phối cadivi, hồ sơ năng lực, bảng giá cadivi mới nhất, bang gia cadivi moi nhat, đại lý cadivi,
ỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,0 |
11,1 |
11,6 |
12,4 |
52 |
172 |
194 |
228 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,4 |
12,0 |
12,6 |
13,5 |
66 |
212 |
244 |
290 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
13,9 |
14,3 |
15,8 |
92 |
294 |
322 |
414 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,9 |
15,0 |
15,9 |
17,2 |
117 |
364 |
433 |
526 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,9 |
16,9 |
17,9 |
19,4 |
165 |
498 |
604 |
744 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,6 |
17,5 |
18,6 |
20,3 |
222 |
508 |
679 |
869 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,2 |
20,8 |
22,1 |
24,3 |
330 |
749 |
1015 |
1309 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,3 |
23,0 |
24,5 |
27,0 |
430 |
971 |
1329 |
1721 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,9 |
26,2 |
28,0 |
31,1 |
569 |
1280 |
1763 |
2305 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
1,4 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
15,5 |
29,6 |
31,8 |
35,3 |
773 |
1740 |
2429 |
3180 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
1,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
17,9 |
34,2 |
36,8 |
40,9 |
1058 |
2367 |
3316 |
4346 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
1,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
19,3 |
37,2 |
40,0 |
44,4 |
1299 |
2909 |
4086 |
5361 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
21,5 |
41,4 |
44,5 |
50,1 |
1601 |
3579 |
5030 |
6635 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
1,7 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
23,8 |
46,4 |
49,9 |
55,6 |
1986 |
4456 |
6262 |
8243 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
1,8 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
26,6 |
52,0 |
55,9 |
62,3 |
2576 |
5768 |
8125 |
10698 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
1,9 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
29,7 |
58,0 |
62,5 |
70,1 |
3212 |
7177 |
10149 |
13375 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
33,4 |
65,6 |
70,9 |
79,1 |
4068 |
9132 |
12885 |
16999 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
2,1 |
- |
- |
- |
36,8 |
- |
- |
- |
5160 |
- |
- |
- |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
2,2 |
- |
- |
- |
40,8 |
- |
- |
- |
6567 |
- |
- |
- |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nomnal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
1,8 |
15,2 |
383 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
16,8 |
498 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
18,9 |
690 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
21,3 |
968 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
23,3 |
1197 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
25,3 |
1505 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,8 |
26,3 |
1617 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
29,4 |
2046 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
Sản phẩm cùng loại Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Fanpage
Đối tác
|