- CXV/DATA − 0,6/1 kV & CXV/DSTA − 0,6/1 kV
- Mã sản phẩm: CXV-DSTA, CXV-DATA
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 4216 lượt
- CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC Cáp CXV/DATA, CXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
- Chi tiết sản phẩm
- Bình luận
Tag: dây cáp điện cadivi, dây mềm cadivi, cáp điện trung thế, cáp điện hạ thế, thông số kỹ thuật cadivi, dây điện dân dụng, bảng giá cadivi 2017, bang gia day dien cadivi moi nhat, bang gia cadivi 2017, catologue cadivi, CVV, CXV, VCmd, phân phối cadivi, hồ sơ năng lực, bảng giá cadivi mới nhất, bang gia cadivi moi nhat, đại lý cadivi,
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CXV/DATA - 1 LÕI. CXV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng nhôm danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of aluminum tape |
Approx. overall Diameter. |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
10,2 |
154 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
10,8 |
179 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
11,3 |
209 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
12,3 |
266 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
13,0 |
330 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
14,6 |
451 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
15,7 |
561 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
17,1 |
703 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
0,5 |
1,5 |
19,1 |
938 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
0,5 |
1,6 |
21,1 |
1223 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
0,5 |
1,6 |
22,7 |
1483 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
0,5 |
1,7 |
24,9 |
1797 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
0,5 |
1,7 |
27,0 |
2183 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
0,5 |
1,8 |
29,6 |
2775 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
0,5 |
1,9 |
32,5 |
3411 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
0,5 |
2,0 |
36,6 |
4315 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
0,5 |
2,1 |
40,0 |
5417 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
0,5 |
2,3 |
44,6 |
6895 |
– C.C : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CXV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal Thickness of Insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
13,5 |
14,0 |
14,8 |
300 |
325 |
363 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,4 |
15,0 |
15,9 |
350 |
385 |
437 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,5 |
16,1 |
17,2 |
417 |
467 |
538 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,6 |
17,4 |
18,5 |
497 |
566 |
660 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
18,5 |
19,4 |
20,8 |
647 |
753 |
894 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,1 |
20,1 |
21,7 |
678 |
846 |
1039 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
22,4 |
23,6 |
25,7 |
947 |
1207 |
1501 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
24,6 |
26,0 |
28,3 |
1189 |
1540 |
1923 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
27,4 |
29,0 |
31,9 |
1505 |
1972 |
2507 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,9 |
1,9 |
2,0 |
31,2 |
33,1 |
36,9 |
2014 |
2675 |
3458 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
35,4 |
37,8 |
42,8 |
2666 |
3587 |
5113 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,1 |
2,2 |
2,4 |
40,0 |
42,7 |
47,5 |
3732 |
4916 |
6304 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,3 |
2,4 |
2,5 |
44,4 |
47,8 |
53,0 |
4502 |
6007 |
7648 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
49,2 |
52,9 |
58,4 |
5488 |
7314 |
9341 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
54,8 |
58,9 |
65,0 |
6890 |
9292 |
11904 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
60,8 |
65,2 |
72,0 |
8434 |
11377 |
14614 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
68,4 |
73,5 |
81,8 |
10531 |
14252 |
18468 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.3 - CÁP CXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV/DSTA CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.
-
Ms Linh
0918 805 809
-
Ms Xuyên
0934 178 669
-
Ms Kim Yến
097 248 8626
-
028.62 868 999
028.38 155 993
-
HOTLINE:
0902 637151 Mr Đức